|
|
|
| 3300 |
| Các ngành đào tạo trình độ đại học, khối ngành sư phạm: |
1. | Quản lí giáo dục | D140114 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 80 |
2. | Giáo dục Chính trị | D140205 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Lịch sử | 80 |
3. | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | D140208 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 80 |
4. | Sư phạm Toán học | D140209 | TOÁN, Vật lí, Hóa học TOÁN, Vật lí, Tiếng Anh | 150 |
5. | Sư phạm Tin học | D140210 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 90 |
6. | Sư phạm Vật lí | D140211 | Toán, VẬT LÍ, Hóa học Toán, VẬT LÍ, Tiếng Anh Toán, VẬT LÍ, Ngữ văn | 100 |
7. | Sư phạm Hóa học | D140212 | Toán, Vật lí, HÓA HỌC | 80 |
8. | Sư phạm Sinh học | D140213 | Toán, Hóa học, SINH HỌC Toán, SINH HỌC, Tiếng Anh | 80 |
9. | Sư phạm Ngữ văn | D140217 | Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lí Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử Toán, NGỮ VĂN, Địa lí | 120 |
10. | Sư phạm Lịch sử | D140218 | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lí Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh | 90 |
11. | Sư phạm Địa lí | D140219 | Ngữ văn, Lịch sử, ĐỊA LÍ Toán, Ngữ văn, ĐỊA LÍ Toán, Tiếng Anh, ĐỊA LÍ Ngữ văn, Tiếng Anh, ĐỊA LÍ | 90 |
12. | Giáo dục Thể chất | D140206 | Toán, Sinh học, NĂNG KHIẾU Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU | 120 |
13. | Giáo dục Tiểu học | D140202 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Lịch sử | 200 |
14. | Giáo dục Mầm non | D140201 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu | 190 |
15. | Giáo dục Đặc biệt | D140203 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Toán, Ngữ văn, Lịch sử Toán, Ngữ văn, Sinh học | 50 |
16. | Sư phạm Tiếng Anh | D140231 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 120 |
17. | Sư phạm song ngữ Nga-Anh | D140232 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG NGA Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 40 |
18. | Sư phạm Tiếng Pháp | D140233 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 40 |
19. | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D140234 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 40 |
| Các ngành đào tạo trình độ đại học, khối ngành ngoài sư phạm: |
20. | Ngôn ngữ Anh Các chương trình đào tạo: - Tiếng Anh thương mại; - Tiếng Anh biên, phiên dịch. | D220201 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 180 |
21. | Ngôn ngữ Nga-Anh | D220202 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG NGA Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 120 |
22. | Ngôn ngữ Pháp Các chương trình đào tạo: - Tiếng Pháp du lịch - Tiếng Pháp biên, phiên dịch | D220203 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 110 |
23. | Ngôn ngữ Trung Quốc | D220204 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 130 |
24. | Ngôn ngữ Nhật Chương trình đào tạo: - Tiếng Nhật biên, phiên dịch | D220209 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG NHẬT Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG NHẬT Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 130 |
25. | Vật lí học | D440102 | Toán, VẬT LÍ, Hóa học Toán, VẬT LÍ, Tiếng Anh | 110 |
26. | Hóa học Các chương trình đào tạo: - Hóa vô cơ - Hóa hữu cơ | D440112 | Toán, Vật lí, HÓA HỌC Toán, HÓA HỌC, Sinh học | 100 |
27. | Quốc tế học | D220212 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 120 |
28. | Việt Nam học Chương trình đào tạo: - Văn hóa - Du lịch | D220113 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 120 |
29. | Văn học | D220330 | Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lí | 80 |
30. | Tâm lý học | D310401 | Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 110 |
31. | Công nghệ thông tin | D480201 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 |
|
|
|
|
|
|
|