STT | Tên trường/ Ngành học | Mã ngành | Khối xét tuyển | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
A | Hệ Đại học chính quy |
|
| 3000 |
1 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh tổng hợp. Chuyên ngành: Quản trị Marketing. | D340101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 250 (50 chỉ tiêu học bạ) |
2 | Tài chính - Ngân hàng Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp. Chuyên ngành: Tài chính nhà nước. Chuyên ngành: Ngân hàng. | D340201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 150 (20 chỉ tiêu học bạ) |
3 | Kế toán Chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp. Chuyên ngành: Kế toán kiểm toán. Chuyên ngành: Kế toán ngân hàng. | D340301 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 250 (30 chỉ tiêu học bạ) |
4 | Công nghệ sinh học | D420201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | 250 |
5 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành: Công nghệ phần mềm. Chuyên ngành: Hệ thống thông tin. Chuyên ngành: Mạng máy tính & truyền thông. Chuyên ngành: Thương mại điện tử. | D480201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 300 (30 chỉ tiêu học bạ) |
6 | Công nghệ chế tạo máy | D510202 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 250 (50 chỉ tiêu học bạ) |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chuyên ngành: Điện tử. Chuyên ngành: Điện công nghiệp. Chuyên ngành: Hệ thống năng lượng công nghiệp. Chuyên ngành: Viễn thông. Chuyên ngành: Tự động hóa điều khiển. | D510301 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 250 (50 chỉ tiêu học bạ) |
8 | Công nghệ kỹ thuật hóa học Chuyên ngành: Kỹ thuật phân tích và quản lý chất lượng. Chuyên ngành: Hóa-Mỹ phẩm. Chuyên ngành: Hữu cơ – Dầu khí. Chuyên ngành: Vô cơ – Silicat. Chuyên ngành: Quá trình và thiết bị. | D510401 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | 300 (20 chỉ tiêu học bạ) |
9 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D510406 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | 200 (25 chỉ tiêu học bạ) |
10 | Công nghệ thực phẩm | D540101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | 400 |
11 | Công nghệ chế biến thủy sản Chuyên ngành: Kỹ thuật chế biến thủy sản. Chuyên ngành: Công nghệ chế biến sản phẩm giá trị gia tăng. Chuyên ngành: Kiểm tra chất lượng sản phẩm thủy sản. | D540105 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | 200 (25 chỉ tiêu học bạ) |
12 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D540110 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | 200 |
B | Hệ cao đẳng chuyên nghiệp |
|
| 760 |
1 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | C220113 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Sử, Địa Toán, Văn, Tiếng Anh | 80 (10 chỉ tiêu học bạ) |
2 | Quản trị kinh doanh | C340101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 80 (10 chỉ tiêu học bạ) |
3 | Kế toán | C340301 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 80 (10 chỉ tiêu học bạ) |
4 | Công nghệ sinh học | C420201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | Không tuyển |
5 | Công nghệ thông tin | C480201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 60 (10 chỉ tiêu học bạ) |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C510201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 60 (20 chỉ tiêu học bạ) |
7 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (điện lạnh) | C510206 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 60 (20 chỉ tiêu học bạ) |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 60 (10 chỉ tiêu học bạ) |
9 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | C510401 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | Không tuyển |
10 | Công nghệ vật liệu (Polymer và composite) | C510402 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | 60 (20 chỉ tiêu học bạ) |
11 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C510406 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | Không tuyển |
12 | Công nghệ thực phẩm | C540102 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | 60 |
13 | Công nghệ chế biến thủy sản | C540105 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | Không tuyển |
14 | Công nghệ may | C540204 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Văn, Tiếng Anh | 80 (20 chỉ tiêu học bạ) |
15 | Công nghệ da giày | C540206 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Sinh, Hóa Toán, Văn, Tiếng Anh | 80 (20 chỉ tiêu học bạ) |