1 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Lí - Toán, Văn, Tiếng Pháp | 60 |
2 | D140204 | Giáo dục công dân | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Văn, Sử, Địa - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh | 60 |
3 | D140206 | Giáo dục thể chất | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Sinh, Năng khiếu - Toán, Hóa, Năng khiếu | 60 |
4 | D140209 | Sư phạm Toán học | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Tiếng Anh - Toán, Sinh, Tiếng Anh | 100 |
5 | D140211 | Sư phạm Vật Lí | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Lí, Sinh - Toán, Lí, Tiếng Pháp | 100 |
6 | D140212 | Sư phạm Hóa học | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Hóa, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Tiếng Pháp | 60 |
7 | D140213 | Sư phạm Sinh học | 4 năm Cử nhân | Toán, Hóa, Sinh | 80 |
8 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Văn, Sử, Địa - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh | 60 |
9 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Văn, Sử, Địa - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Pháp | 60 |
10 | D140219 | Sư phạm Địa Lí | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Văn, Sử, Địa - Văn, Địa, Toán - Văn, Địa, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Pháp | 40 |
11 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Văn, Toán, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh | 80 |
12 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Văn, Toán, Tiếng Pháp - Văn, Toán, Tiếng Anh | 60 |
13 | D220113 | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Văn, Sử, Địa - Văn, Toán, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh | 80 |
14 | D220201 | Ngôn ngữ Anh Có 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh - Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Văn, Toán, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh | 160 120 40 |
15 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Văn, Toán, Tiếng Pháp - Văn, Toán, Tiếng Anh - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Lí, Tiếng Pháp | 80 |
16 | D220301 | Triết học | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Văn, Sử, Địa - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh | 80 |
17 | D220330 | Văn học | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Văn, Sử, Địa - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh | 100 |
18 | D310101 | Kinh tế | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hóa | 100 |
19 | D310201 | Chính trị học | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Văn, Sử, Địa - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh | 80 |
20 | D320201 | Thông tin học | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Tiếng Anh - Văn, Toán, Tiếng Anh - Toán, Lí, Tiếng Pháp - Văn, Toán, Tiếng Pháp | 80 |
21 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hóa | 140 |
22 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hóa | 120 |
23 | D340115 | Marketing | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hóa | 100 |
24 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hóa | 120 |
25 | D340121 | Kinh doanh thương mại | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hóa | 80 |
26 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hóa | 160 |
27 | D340301 | Kế toán | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hóa | 120 |
28 | D340302 | Kiểm toán | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hóa | 80 |
29 | D380101 | Luật Có 3 chuyên ngành: - Luật hành chính - Luật thương mại - Luật tư pháp | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Văn, Sử, Địa - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Pháp | 300 100 100 100 |
30 | D420101 | Sinh học Có 2 chuyên ngành: - Sinh học - Vi sinh vật học | 4 năm Cử nhân | Toán, Hóa, Sinh | 120 60 60 |
31 | D420201 | Công nghệ sinh học | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Hóa, Sinh | 160 |
32 | D420203 | Sinh học ứng dụng | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Hóa, Sinh | 60 |
33 | D440112 | Hóa học Có 2 chuyên ngành: - Hóa học - Hóa dược | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Hóa, Sinh | 120 60 60 |
34 | D440301 | Khoa học môi trường | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Hóa, Sinh | 120 |
35 | D440306 | Khoa học đất | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Lí, Hoá - Toán, Hóa, Tiếng Anh - Toán, Sinh, Tiếng Anh | 80 |
36 | D460112 | Toán ứng dụng | 4 năm Cử nhân | Toán, Lí, Hóa | 60 |
37 | D480101 | Khoa học máy tính | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 100 |
38 | D480102 | Truyền thông và mạng máy tính | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 100 |
39 | D480103 | Kỹ thuật phần mềm | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 100 |
40 | D480104 | Hệ thống thông tin | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 100 |
41 | D480201 | Công nghệ thông tin Có 2 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin - Tin học ứng dụng | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 200 120 80 |
42 | D510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 120 |
43 | D510601 | Quản Lí công nghiệp | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 120 |
44 | D520103 | Kỹ thuật cơ khí Có 3 chuyên ngành: - Cơ khí chế tạo máy - Cơ khí chế biến - Cơ khí giao thông | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 240 100 70 70 |
45 | D520114 | Kỹ thuật Cơ - điện tử | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 120 |
46 | D520201 | Kỹ thuật điện, điện tử Chuyên ngành Kỹ thuật điện | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 120 |
47 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 120 |
48 | D520214 | Kỹ thuật máy tính | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 120 |
49 | D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 120 |
50 | D520320 | Kỹ thuật môi trường | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Hóa, Tiếng Anh | 120 |
51 | D520401 | Vật Lí kỹ thuật | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 60 |
52 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Hóa, Sinh | 180 |
53 | D540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Sinh - Toán, Hóa, Sinh | 120 |
54 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng Có 3 chuyên ngành: - Xây dựng công trình thủy - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Xây dựng cầu đường | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 300 70 160 70 |
55 | D580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 80 |
56 | D620105 | Chăn nuôi | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Lí, Sinh | 120 |
57 | D620109 | Nông học | 4 năm Kỹ sư | Toán, Hóa, Sinh | 80 |
58 | D620110 | Khoa học cây trồng Có 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng - Công nghệ giống cây trồng | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Lí, Sinh - Toán, Sinh, Tiếng Anh | 180 100 80 |
59 | D620112 | Bảo vệ thực vật | 4 năm Kỹ sư | Toán, Hóa, Sinh | 160 |
60 | D620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Hóa, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Tiếng Pháp | 60 |
61 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hoá | 120 |
62 | D620116 | Phát triển nông thôn | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Tiếng Anh | 120 |
63 | D620205 | Lâm sinh | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Lí, Sinh | 80 |
64 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Sinh | 160 |
65 | D620302 | Bệnh học thủy sản | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Sinh | 80 |
66 | D620305 | Quản Lí nguồn lợi thủy sản | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Lí, Sinh | 60 |
67 | D640101 | Thú y - Thú y - Dược thú y | 5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Lí, Sinh | 160 80 80 |
68 | D850101 | Quản Lí tài nguyên và môi trường | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Hóa, Tiếng Anh | 80 |
69 | D850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hoá | 80 |
70 | D850103 | Quản Lí đất đai | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Lí, Sinh | 120 |
71 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch (Mới tuyển sinh năm 2015) | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Sinh - Toán, Hóa, Sinh | 80 |
72 | D310301 | Xã hội học (Mới tuyển sinh năm 2015) | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Toán, Lí, Tiếng Anh; - Văn, Sử, Địa - Toán, Văn, Tiếng Anh | 80 |
Đào tạo đại học chính quy tại Khu Hòa An - Hậu Giang |
1 | D220113 | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Văn, Sử, Địa - Văn, Toán, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh | 80 |
2 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Văn, Toán, Tiếng Anh - Văn, Sử, Tiếng Anh - Văn, Địa, Tiếng Anh | 80 |
3 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hoá | 80 |
4 | D380101 | Luật Chuyên ngành Luật hành chính | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Văn, Sử, Địa - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Pháp | 80 |
5 | D480201 | Công nghệ thông tin Có 2 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin - Tin học ứng dụng | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 160 80 80 |
6 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 4,5 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 2 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh | 80 |
7 | D620109 | Nông học Chuyên ngành Kỹ thuật nông nghiệp | 4 năm Kỹ sư | Toán, Hóa, Sinh | 80 |
8 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hoá - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hoá | 80 |
9 | D620102 | Khuyến nông (Thay thế cho ngành Phát triển nông thôn-chuyên ngành Khuyến nông) | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Hóa, Tiếng Anh | 80 |
10 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản | 4 năm Kỹ sư | Chọn 1 trong 3 tổ hợp: - Toán, Hóa, Sinh - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Sinh | 80 |
11 | D620114 | Kinh doanh nông nghiệp (Mới tuyển sinh năm 2015) | 4 năm Cử nhân | Chọn 1 trong 4 tổ hợp: - Toán, Lí, Hóa - Toán, Lí, Tiếng Anh - Toán, Văn, Tiếng Anh - Toán, Văn, Hóa | 80 |